Có 1 kết quả:
lǐ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá chép
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cá chép;
② (văn) Thư từ, tờ bồi.
② (văn) Thư từ, tờ bồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯉
Từ điển Trung-Anh
carp
Từ ghép 9