Có 1 kết quả:

ㄌㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: NMWG (弓一田土)
Unicode: U+9CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄌㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá chép

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cá chép;
② (văn) Thư từ, tờ bồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯉

Từ điển Trung-Anh

carp

Từ ghép 9