Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: NMADI (弓一日木戈)
Unicode: U+9CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thì
Âm Nôm: thì
Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

shí ㄕˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá cháy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá cháy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰣

Từ điển Trung-Anh

(1) shad
(2) Ilisha elongata

Từ ghép 1