Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Quan thoại: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMHED (弓一竹水木)
Unicode: U+9CA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điều
Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá vền (mình trắng, dẹt)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá điều, cá vền (Hemiculeer leucisculus). Cg. [báitiáo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) Korean sharpbelly (fish, Hemiculter leucisculus)
(2) chub