Âm Quan thoại: tiáo ㄊㄧㄠˊ Tổng nét: 15 Bộ: yú 魚 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼条 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノフ丶一丨ノ丶 Thương Hiệt: NMHED (弓一竹水木) Unicode: U+9CA6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp