Có 2 kết quả:

Gǔn ㄍㄨㄣˇgǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Quan thoại: Gǔn ㄍㄨㄣˇ, gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NMHVF (弓一竹女火)
Unicode: U+9CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

Gǔn ㄍㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of |[Gun3]

Từ điển Trung-Anh

Gun, mythical father of Yu the Great [Da4 Yu3]

gǔn ㄍㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại cá thời xưa;
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như