Âm Quan thoại: Gǔn ㄍㄨㄣˇ, gǔn ㄍㄨㄣˇ Tổng nét: 15 Bộ: yú 魚 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼系 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノフフ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: NMHVF (弓一竹女火) Unicode: U+9CA7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp