Có 1 kết quả:

shā ㄕㄚ
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: EHNWM (水竹弓田一)
Unicode: U+9CA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Nôm: sa
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

shā ㄕㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá nhám, cá mập

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá mập, cá nhám. Cg. 沙魚 [shayú], 鮫 [jiao].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯊

Từ điển Trung-Anh

shark

Từ ghép 10