Có 1 kết quả:
shā ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá nhám, cá mập
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá mập, cá nhám. Cg. 沙魚 [shayú], 鮫 [jiao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯊
Từ điển Trung-Anh
shark
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 10