Có 1 kết quả:

jūn ㄐㄩㄣ
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: NMSKR (弓一尸大口)
Unicode: U+9CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jūn ㄐㄩㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá thờn bơn (cá thân dài và dẹt, màu xám tro, có những vằn đen tùy tiện, miệng to và méo, sống ở giữa những đá ngầm gần biển, đẻ thai trứng)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮶

Từ điển Trung-Anh

Sebastodes guntheri