Có 2 kết quả:

qīng ㄑㄧㄥzhēng ㄓㄥ
Âm Quan thoại: qīng ㄑㄧㄥ, zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NMQMB (弓一手一月)
Unicode: U+9CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chinh, thinh
Âm Nôm: thanh
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

qīng ㄑㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cá nấu lẫn với thịt
2. cá đối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá ngừ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

see |[qing1 yu2]

Từ ghép 1

zhēng ㄓㄥ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .