Có 2 kết quả:
Zōu ㄗㄡ • zōu ㄗㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zou
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá tép
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cá con;
② Bé tí tẹo, nhỏ xíu, hèn mọn, nhỏ nhen.
② Bé tí tẹo, nhỏ xíu, hèn mọn, nhỏ nhen.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯫
Từ điển Trung-Anh
(1) minnows
(2) small fish
(2) small fish