Có 2 kết quả:

Zōu ㄗㄡzōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: Zōu ㄗㄡ, zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NMSJE (弓一尸十水)
Unicode: U+9CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưu
Âm Nôm: trâu, tưu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Zōu ㄗㄡ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zou

zōu ㄗㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá tép

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯫.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cá con;
② Bé tí tẹo, nhỏ xíu, hèn mọn, nhỏ nhen.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯫

Từ điển Trung-Anh

(1) minnows
(2) small fish