Có 1 kết quả:
kūn ㄎㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá côn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá côn (một loại cá khổng lồ theo truyền thuyết thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯤
Từ điển Trung-Anh
(1) fry (newly hatched fish)
(2) legendary giant fish that could transform into a giant bird 鵬|鹏[Peng2]
(2) legendary giant fish that could transform into a giant bird 鵬|鹏[Peng2]
Từ ghép 2