Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Quan thoại: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: NMAPP (弓一日心心)
Unicode: U+9CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Nôm: côn
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá côn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá côn (một loại cá khổng lồ theo truyền thuyết thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) fry (newly hatched fish)
(2) legendary giant fish that could transform into a giant bird |[Peng2]

Từ ghép 2