Có 1 kết quả:
chāng ㄔㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá xương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯧.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鯧魚】 xương ngư [changyú] Cá chim trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯧
Từ điển Trung-Anh
see 鯧魚|鲳鱼[chang1 yu2]
Từ ghép 3