Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰鱼固Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨丨フ一一Thương Hiệt: NMWJR (弓一田十口)
Unicode:
U+9CB4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận