Có 1 kết quả:

nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: nián ㄋㄧㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: NMOIP (弓一人戈心)
Unicode: U+9CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niêm
Âm Quảng Đông: nim4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

nián ㄋㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá măng, cá ngát, cá nheo, cá niêm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) sheatfish (Parasilurus asotus)
(2) oriental catfish
(3) see also |[nian2]

Từ ghép 1