Có 1 kết quả:

diāo ㄉㄧㄠ
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NMBGR (弓一月土口)
Unicode: U+9CB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Nôm: điêu
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/1

diāo ㄉㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá điêu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯛.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá mui. Cg. 銅盆魚 [tóngpényú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯛

Từ điển Trung-Anh

(1) porgy
(2) pagrus major

Từ ghép 2