Có 2 kết quả:
jīng ㄐㄧㄥ • qíng ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá kình, cá voi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá voi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯨
Từ điển Trung-Anh
whale
Từ ghép 17
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯨.