Có 2 kết quả:

jīng ㄐㄧㄥqíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMYRF (弓一卜口火)
Unicode: U+9CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kình
Âm Nôm: kình
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

jīng ㄐㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá kình, cá voi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá voi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯨

Từ điển Trung-Anh

whale

Từ ghép 17

qíng ㄑㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯨.