Có 1 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鱼賁
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: NMJTO (弓一十廿人)
Unicode: U+9CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phẫn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cá đuôi ó
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱝
Từ điển Trung-Anh
any ray (fish) variety of Myliobatiformes order
Từ ghép 2