Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá điệp, cá bơn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá bơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰈
Từ điển Trung-Anh
(1) flatfish
(2) flounder
(3) sole
(2) flounder
(3) sole
Từ ghép 6