Có 1 kết quả:

cháng ㄔㄤˊ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨丶ノ丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: NMFBI (弓一火月戈)
Unicode: U+9CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thường
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

cháng ㄔㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá măng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá măng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱨

Từ điển Trung-Anh

Bagridae (catfish family)