Có 2 kết quả:
sāi ㄙㄞ • xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鱼思
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NMWP (弓一田心)
Unicode: U+9CC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mang cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mang (cá): 魚鰓 Mang cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰓
Từ điển Trung-Anh
gills of fish
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰓.