Có 2 kết quả:
sāi ㄙㄞ • xǐ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mang cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mang (cá): 魚鰓 Mang cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰓
Từ điển Trung-Anh
gills of fish
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰓.