Có 1 kết quả:
è
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá sấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰐.
2. Giản thể của chữ 鱷.
2. Giản thể của chữ 鱷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰐
Từ điển Trung-Anh
variant of 鱷|鳄[e4]
Từ điển Trung-Anh
(1) crocodile
(2) alligator
(2) alligator
Từ ghép 8
dà è 大鳄 • è lí 鳄梨 • è lóng 鳄龙 • è xī 鳄蜥 • è yú 鳄鱼 • è yú jiā 鳄鱼夹 • è yú yǎn lèi 鳄鱼眼泪 • yáng zǐ è 扬子鳄