Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: NMRRS (弓一口口尸)
Unicode: U+9CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/1

è

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá sấu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰐.
2. Giản thể của chữ 鱷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá sấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰐

Từ điển Trung-Anh

variant of 鱷|鳄[e4]

Từ điển Trung-Anh

(1) crocodile
(2) alligator

Từ ghép 8