Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con hàu nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con hàu nhỏ. 【鰒魚】phục ngư [fùyú] Bào ngư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰒
Từ điển Trung-Anh
(1) Haliotis gigantea
(2) sea ear
(2) sea ear