Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: NMOAE (弓一人日水)
Unicode: U+9CC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phục
Âm Nôm: phục
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

con hàu nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con hàu nhỏ. 【鰒魚】phục ngư [fùyú] Bào ngư.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰒

Từ điển Trung-Anh

(1) Haliotis gigantea
(2) sea ear