Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: NMHAG (弓一竹日土)
Unicode: U+9CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Nôm: hoàng
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá hoàng (dài tới 2 trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá tầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰉

Từ điển Trung-Anh

sturgeon