Có 1 kết quả:
áo ㄚㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngao, con trạch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰲
Từ điển Trung-Anh
mythological sea turtle
Từ điển Trung-Anh
variant of 鰲|鳌[ao2]
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6