Có 1 kết quả:

áo ㄚㄛˊ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: QKNWM (手大弓田一)
Unicode: U+9CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

áo ㄚㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con ngao, con trạch

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰲

Từ điển Trung-Anh

mythological sea turtle

Từ điển Trung-Anh

variant of 鰲|鳌[ao2]

Từ ghép 6