Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ Tổng nét: 18 Bộ: yú 魚 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼耆 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一 Thương Hiệt: NMJPA (弓一十心日) Unicode: U+9CCD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ Âm Nôm: kì Âm Quảng Đông: kei4