Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vây cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vây cá: 脊鰭 Vây sống lưng cá; 腹鰭 Vây bụng (lườn) cá; 臀鰭 Vây cuối lườn cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰭
Từ điển Trung-Anh
fin
Từ ghép 9