Có 3 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ • tǎ ㄊㄚˇ • tà ㄊㄚˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰨.
giản thể
Từ điển phổ thông
cá bơn cát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰨.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá bơn cát. Cg. 版魚 [pănyú], 比目魚 [bêmùyú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰨
Từ điển Trung-Anh
sole (fish)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰨.