Có 2 kết quả:
guān ㄍㄨㄢ • yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
Thương Hiệt: NMWLF (弓一田中火)
Unicode: U+9CCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cá lớn
2. người goá vợ
2. người goá vợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Người không vợ, người góa vợ, người chưa vợ;
② (văn) Một loài cá khổng lồ ăn thịt sống.
② (văn) Một loài cá khổng lồ ăn thịt sống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰥
Từ điển Trung-Anh
widower
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰥.