Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá chuồn. Cg. 飛魚 [feiyú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰩
Từ điển Trung-Anh
(1) skate (cartilaginous fish belonging to the family Rajidae)
(2) ray (fish)
(2) ray (fish)