Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: NMTXC (弓一廿重金)
Unicode: U+9CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêm
Âm Nôm: kiêm
Âm Quảng Đông: gim1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 64

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá bơn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá bơn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰜

Từ điển Trung-Anh

(1) flounder
(2) flatfish