Có 1 kết quả:

biào ㄅㄧㄠˋ
Âm Pinyin: biào ㄅㄧㄠˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XNMMW (重弓一一田)
Unicode: U+9CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Nôm: bào, biểu
Âm Quảng Đông: piu5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

biào ㄅㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bong bóng cá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bong bóng cá;
② Keo (cồn nấu bằng) bong bóng cá;
③ Gắn bằng keo bong bóng cá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰾

Từ điển Trung-Anh

(1) swim bladder
(2) air bladder of fish

Từ ghép 2