Có 1 kết quả:
biào ㄅㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bong bóng cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bong bóng cá;
② Keo (cồn nấu bằng) bong bóng cá;
③ Gắn bằng keo bong bóng cá.
② Keo (cồn nấu bằng) bong bóng cá;
③ Gắn bằng keo bong bóng cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰾
Từ điển Trung-Anh
(1) swim bladder
(2) air bladder of fish
(2) air bladder of fish
Từ ghép 2