Có 1 kết quả:

xuě ㄒㄩㄝˇ
Âm Pinyin: xuě ㄒㄩㄝˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
Thương Hiệt: NMMBS (弓一一月尸)
Unicode: U+9CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyết
Âm Nôm: tuyết
Âm Quảng Đông: syut3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xuě ㄒㄩㄝˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá tuyết, cá moruy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá tuyết, cá moruy (Cod).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱈

Từ điển Trung-Anh

(1) codfish
(2) Gadus macrocephalus

Từ ghép 2