Có 1 kết quả:
biē ㄅㄧㄝ
giản thể
Từ điển phổ thông
con ba ba
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱉
Từ điển Trung-Anh
freshwater soft-shelled turtle
Từ điển Trung-Anh
variant of 鱉|鳖[bie1]
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 11