Có 1 kết quả:

biē ㄅㄧㄝ
Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: FKNWM (火大弓田一)
Unicode: U+9CD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biết, miết
Âm Nôm: biết
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

biē ㄅㄧㄝ

giản thể

Từ điển phổ thông

con ba ba

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱉

Từ điển Trung-Anh

freshwater soft-shelled turtle

Từ điển Trung-Anh

variant of 鱉|鳖[bie1]

Từ ghép 11