Có 1 kết quả:
mán ㄇㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰻.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鰻鱺】 man li [mánlí] Cá chình. Cg. 白
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰻
Từ điển Trung-Anh
(1) eel
(2) Anguilla lostoniensis
(2) Anguilla lostoniensis
Từ ghép 8