Có 1 kết quả:
mán lí ㄇㄢˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá sộp, cá chình
Từ điển Trung-Anh
(1) eel
(2) Japanese freshwater eel (Anguilla japonica)
(2) Japanese freshwater eel (Anguilla japonica)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0