Có 1 kết quả:
mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敏鱼
Nét bút: ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: OKNWM (人大弓田一)
Unicode: U+9CD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cá sủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰵