Có 2 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥyóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: NMILB (弓一戈中月)
Unicode: U+9CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

yōng ㄧㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá mè hoa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá mè hoa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱅

Từ điển Trung-Anh

see 鱅魚|鳙鱼[yong1 yu2]

Từ ghép 1

yóng ㄧㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱅.