Có 2 kết quả:
yōng ㄧㄨㄥ • yóng ㄧㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá mè hoa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá mè hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱅
Từ điển Trung-Anh
see 鱅魚|鳙鱼[yong1 yu2]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱅.