Có 1 kết quả:

ㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NMSMA (弓一尸一日)
Unicode: U+9CDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄒㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá chạch

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá chạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰼

Từ điển Trung-Anh

(1) loach
(2) mudfish