Âm Quan thoại: xí ㄒㄧˊ Tổng nét: 19 Bộ: yú 魚 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼習 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一 Thương Hiệt: NMSMA (弓一尸一日) Unicode: U+9CDB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp