Có 2 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: NMMTO (弓一一廿人)
Unicode: U+9CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Nôm: quyết
Âm Quảng Đông: gwai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 39

Bình luận 0

1/2

guì ㄍㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá rô

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱖.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá mò. Cg. 桂魚 [guìyú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱖

Từ điển Trung-Anh

(1) mandarin fish
(2) Chinese perch (Siniperca chuatsi)

Từ ghép 1

jué ㄐㄩㄝˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱖.