Có 2 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • jué ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá rô
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá mò. Cg. 桂魚 [guìyú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱖
Từ điển Trung-Anh
(1) mandarin fish
(2) Chinese perch (Siniperca chuatsi)
(2) Chinese perch (Siniperca chuatsi)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱖.