Có 1 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con lươn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con lươn. Cv. 鱓. Cg. 黃鱔 [huángshàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱔
Từ điển Trung-Anh
variant of 鱔|鳝[shan4]
Từ điển Trung-Anh
Chinese yellow eel
Từ ghép 2