Có 1 kết quả:

shàn ㄕㄢˋ
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: NMTTR (弓一廿廿口)
Unicode: U+9CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Nôm: thiện
Âm Quảng Đông: sin5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/1

shàn ㄕㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

con lươn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con lươn. Cv. 鱓. Cg. 黃鱔 [huángshàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱔

Từ điển Trung-Anh

variant of 鱔|鳝[shan4]

Từ điển Trung-Anh

Chinese yellow eel

Từ ghép 2