Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: NMFDQ (弓一火木手)
Unicode: U+9CDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Nôm: lân
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vẩy cá, vảy cá
2. xếp hàng lần lượt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (động) Vảy: Vảy cá; 穿 Vảy tê tê;
② (thực) (Hình) vảy: Thân vảy; Thương tích đầy mình;
③ (văn) Xếp hàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

scales (of fish)

Từ ghép 20