Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鱼粦
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: NMFDQ (弓一火木手)
Unicode: U+9CDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẩy cá, vảy cá
2. xếp hàng lần lượt
2. xếp hàng lần lượt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Vảy: 魚鱗 Vảy cá; 穿山甲鱗 Vảy tê tê;
② (thực) (Hình) vảy: 鱗莖 Thân vảy; 遍體鱗傷 Thương tích đầy mình;
③ (văn) Xếp hàng.
② (thực) (Hình) vảy: 鱗莖 Thân vảy; 遍體鱗傷 Thương tích đầy mình;
③ (văn) Xếp hàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱗
Từ điển Trung-Anh
scales (of fish)
Từ ghép 20
biàn tǐ lín shāng 遍体鳞伤 • dà lín dá má hǎ yú 大鳞大麻哈鱼 • dà lín dá mǎ hǎ yú 大鳞大马哈鱼 • dōng lín xī zhǎo 东鳞西爪 • lín chì 鳞翅 • lín chì mù 鳞翅目 • lín cì zhì bǐ 鳞次栉比 • lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鳞腹绿啄木鸟 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟 • lín jiǎ 鳞甲 • lín jīng 鳞茎 • lín piàn 鳞片 • lín shāng 鳞伤 • lín tóu shù yīng 鳞头树莺 • lín xiōng jiāo méi 鳞胸鹪鹛 • lín zhuàng 鳞状 • lín zhuàng xì bāo ái 鳞状细胞癌 • xiǎo lín xiōng jiāo méi 小鳞胸鹪鹛 • yī lín bàn zhuǎ 一鳞半爪 • yú lín 鱼鳞