Có 2 kết quả:
zūn ㄗㄨㄣ • zùn ㄗㄨㄣˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鱼尊
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: NMTWI (弓一廿田戈)
Unicode: U+9CDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cá chầy, cá rói
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá chầy, cá rói.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱒
Từ điển Trung-Anh
(1) trout
(2) barbel
(3) Taiwan pr. [zun4]
(2) barbel
(3) Taiwan pr. [zun4]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱒.