Có 2 kết quả:
zūn ㄗㄨㄣ • zùn ㄗㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá chầy, cá rói
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá chầy, cá rói.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱒
Từ điển Trung-Anh
(1) trout
(2) barbel
(3) Taiwan pr. [zun4]
(2) barbel
(3) Taiwan pr. [zun4]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱒.