Có 1 kết quả:

ㄌㄧˇ
Âm Quan thoại: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NMTWT (弓一廿田廿)
Unicode: U+9CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lễ
Âm Nôm: lễ
Âm Quảng Đông: lai5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá chuối, cá quả, cá lóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá chuối, cá quả, cá lóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) snakefish
(2) snakehead mullet

Từ ghép 4