Âm Quan thoại: lǐ ㄌㄧˇ Tổng nét: 21 Bộ: yú 魚 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼豊 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一 Thương Hiệt: NMTWT (弓一廿田廿) Unicode: U+9CE2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp