Có 2 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ • zhān ㄓㄢ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱣.
Từ điển Trung-Anh
see 鱔|鳝[shan4]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con lươn
2. cá chiên (một loại cá tầm, tên khoa học: acipenser mikadoi)
2. cá chiên (một loại cá tầm, tên khoa học: acipenser mikadoi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Một loại cá tầm (Acipenser mikadoi), cá chiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con lươn. Như 鱔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱣
Từ điển Trung-Anh
(1) sturgeon (old)
(2) Acipenser micadoi
(2) Acipenser micadoi