Có 2 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ • zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鱼亶
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: NMYWM (弓一卜田一)
Unicode: U+9CE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 57
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱣.
Từ điển Trung-Anh
see 鱔|鳝[shan4]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con lươn
2. cá chiên (một loại cá tầm, tên khoa học: acipenser mikadoi)
2. cá chiên (một loại cá tầm, tên khoa học: acipenser mikadoi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Một loại cá tầm (Acipenser mikadoi), cá chiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con lươn. Như 鱔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱣
Từ điển Trung-Anh
(1) sturgeon (old)
(2) Acipenser micadoi
(2) Acipenser micadoi