Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
niǎo shòu
ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ
1
/1
鳥獸
niǎo shòu
ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birds and beasts
(2) fauna
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc phong (Xuân sinh nam quốc chướng) - 北風(春生南國瘴)
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號
(
Lý Thái Tông
)
•
Đấu xảo ký văn - 鬥巧記聞
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lãng Châu đông lâu diên phụng tống thập nhất cữu vãng Thanh Thành huyện, đắc hôn tự - 閬州東樓筵奉送十一舅往青城縣,得昏字
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 06 - 秦州雜詩其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Thần vũ - 晨雨
(
Đỗ Phủ
)
•
U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0