Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
niǎo míng
ㄋㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
鳥鳴
niǎo míng
ㄋㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birdsong
(2) warbling
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Hoàng Hoa dịch - 題黃花驛
(
Tiết Phùng
)
•
Hoa Lư xứ - 花蘆處
(
Tạ Đình Huy
)
•
Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngụ hứng phàm tứ thủ kỳ 1 - 寓興凡四首其一
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Phạt mộc 1 - 伐木 1
(
Khổng Tử
)
•
Thôn cư dạ văn điểu thanh thậm ai - 村居夜聞鳥聲甚哀
(
Nguyễn Thông
)
•
Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 2 - 上白帝城二首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng Lưu Điền hành - 上留田行
(
Lý Bạch
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 01 - 詠懷詩(五言)其一
(
Nguyễn Tịch
)
Bình luận
0