Có 1 kết quả:

fèng ㄈㄥˋ
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HNHAF (竹弓竹日火)
Unicode: U+9CEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: phùng, phượng

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

fèng ㄈㄥˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) male phoenix
(2) firebird

Từ ghép 1