Có 2 kết quả:

Fèng ㄈㄥˋfèng ㄈㄥˋ
Âm Pinyin: Fèng ㄈㄥˋ, fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HNMAF (竹弓一日火)
Unicode: U+9CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụng, phượng
Âm Nôm: phụng, phượng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フウ (fū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung6

Tự hình 5

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

fèng ㄈㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim phượng hoàng (con đực)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chim phượng. § Theo truyền thuyết, chim phượng là vua loài chim, đời xưa bảo chim phượng hoàng ra là điềm có đế vương. Con trống gọi là “phụng” 鳳, con mái gọi là “hoàng” 凰. Còn gọi là “đan điểu” 丹鳥, “hỏa điểu” 火鳥.
2. (Danh) Họ “Phụng”.
3. (Danh) “Phụng Hoàng” 鳳凰 tên huyện (Trung Quốc).
4. § Ta quen đọc là “phượng”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chim phượng: 龍鳳 Long phượng;
② [Fèng] (Họ) Phượng.

Từ điển Trung-Anh

phoenix

Từ ghép 71

bái fù fèng méi 白腹鳳鶥bái lǐng fèng méi 白領鳳鶥bái xiàng fèng méi 白項鳳鶥bái zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 白嘴端鳳頭燕鷗bǎi niǎo cháo fèng 百鳥朝鳳bān chì fèng tóu juān 斑翅鳳頭鵑bān lóng fù fèng 扳龍附鳳chú fèng 雛鳳dà fèng tóu yàn ōu 大鳳頭燕鷗Dān fèng 丹鳳Dān fèng Xiàn 丹鳳縣dān fèng yǎn 丹鳳眼diān luán dǎo fèng 顛鸞倒鳳fèng dié 鳳蝶fèng dié kē 鳳蝶科fèng huáng 鳳凰fèng lí 鳳梨fèng lí yuán 鳳梨園fèng máo lín jiǎo 鳳毛麟角fèng tóu bǎi líng 鳳頭百靈fèng tóu fēng yīng 鳳頭蜂鷹fèng tóu mài jī 鳳頭麥雞fèng tóu pì tī 鳳頭鷿鷈fèng tóu qián yā 鳳頭潛鴨fèng tóu què yīng 鳳頭雀鶯fèng tóu què zuǐ bēi 鳳頭雀嘴鵯fèng tóu shù yàn 鳳頭樹燕fèng tóu wú 鳳頭鵐fèng tóu yīng 鳳頭鷹fèng tóu yīng diāo 鳳頭鷹雕fèng tóu yīng wǔ 鳳頭鸚鵡fèng wěi yú 鳳尾魚fèng xiān huā 鳳仙花fèng yǎn 鳳眼fèng yǎn lán 鳳眼蘭fèng zhǎo 鳳爪fú lóng fèng chú 伏龍鳳雛hè tóu fèng méi 褐頭鳳鶥hēi é fèng méi 黑額鳳鶥hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端鳳頭燕鷗hóng chì fèng tóu juān 紅翅鳳頭鵑huáng jǐng fèng méi 黃頸鳳鶥Jīn fèng qū 金鳳區Lái fèng 來鳳Lái fèng xiàn 來鳳縣Láng fèng shān 閬鳳山lì ěr fèng méi 栗耳鳳鶥lín jiǎo fèng zuǐ 麟角鳳觜lóng fēi fèng wǔ 龍飛鳳舞Lóng fèng 龍鳳lóng fèng chéng xiáng 龍鳳呈祥Lóng fèng qū 龍鳳區lóng fèng tāi 龍鳳胎lóng gān fèng dǎn 龍肝鳳膽lóng jū fèng chú 龍駒鳳雛luán fèng 鸞鳳luán piāo fèng bó 鸞飄鳳泊luán xiáng fèng jí 鸞翔鳳集luán xiáng fèng zhù 鸞翔鳳翥nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi 寧為雞頭,不為鳳尾nìng zuò jī tóu , bù zuò fèng wěi 寧做雞頭,不做鳳尾pān lóng fù fèng 攀龍附鳳rén zhōng lóng fèng 人中龍鳳wàng nǚ chéng fèng 望女成鳳wēi fèng yī yǔ 威鳳一羽wén hóu fèng méi 紋喉鳳鶥xī nán lì ěr fèng méi 西南栗耳鳳鶥Xiáng fèng 翔鳳xiǎo fèng tóu yàn ōu 小鳳頭燕鷗xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花鳳頭鸚鵡zōng gāng fèng méi 棕肛鳳鶥