Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Fèng chéng
ㄈㄥˋ ㄔㄥˊ
1
/1
鳳城
Fèng chéng
ㄈㄥˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Fengcheng Manzu autonomous county in Liaoning
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý trình bổ khuyết Kiều Tri Chi - 古意呈補闕喬知之
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Dạ (Lộ há thiên cao thu thuỷ thanh) - 夜(露下天高秋水清)
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Trấn Quốc tự - 題鎮國寺
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Điếu Trần Bích San - 弔陳碧珊
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Hồi trình hỷ phú - 回程喜賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Ninh Sơn cố cung - 寧山故宮
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống Thôi thập tam đông du - 送崔十三東遊
(
Tiền Khởi
)
•
Trấn Vũ miếu - 鎮武廟
(
Phan Văn Ái
)
•
Trường An dạ du - 長安夜遊
(
Viên Bất Ước
)
Bình luận
0