Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Fèng shān
ㄈㄥˋ ㄕㄢ
1
/1
鳳山
Fèng shān
ㄈㄥˋ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fengshan county in Hezhou
賀
州
|
贺
州
[He4 zhou1], Guangxi
(2) Fengshan city in Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Hán Thuỷ xuất Giang Hán đồ trung kiến ký - 渡漢水出江漢途中見寄
(
Nguyễn Tư Giản
)
Bình luận
0