Có 1 kết quả:

fèng tóu shù yàn ㄈㄥˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˋ ㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) crested treeswift (Hemiprocne coronata)

Bình luận 0