Có 1 kết quả:
míng jiào ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emit a sound
(2) (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
(3) (of a siren, steam whistle etc) to sound
(2) (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
(3) (of a siren, steam whistle etc) to sound
Bình luận 0