Có 1 kết quả:
míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ
míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to beat the gong to recall troops (idiom); to order a retreat
Bình luận 0
míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0